FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Meier

17.1.1983(41) 196cm 96Kg
ST84
RW80
CF82
RF82
CAM80
CM77
CDM68
RM79
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
88
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
89
Chuyền dài
74
Lực sút
88
Đánh đầu
86
Sút xa
86
Vô-lê
86
Sút xoáy
87
Đá phạt
76
Penalty
80
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
79
Phản ứng
84
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
24
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13