FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Castro

27.6.1981(42) 174cm 72Kg
ST83
RW82
CF84
RF84
CAM81
CM72
CDM57
RM80
RB58
RWB62
CB52
SW51
GK27
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
80
Khéo léo
88
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
31
Rê bóng
91
Giữ bóng
80
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
87
Chuyền dài
53
Lực sút
82
Đánh đầu
80
Sút xa
80
Vô-lê
76
Sút xoáy
74
Đá phạt
72
Penalty
91
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
78
Phản ứng
88
Quyết đoán
60
TM phát bóng
25
TM đổ người
17
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21