FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Giresse

25.5.1981(42) 172cm 65Kg
ST75
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM78
CDM65
RM81
RB61
RWB66
CB53
SW53
GK31
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
44
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
39
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Kèm người
52
Tranh bóng
45
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
74
Chuyền dài
82
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
79
Vô-lê
79
Sút xoáy
82
Đá phạt
89
Penalty
80
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
83
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
27