FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Varrault

30.1.1980(44) 182cm 76Kg
ST68
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM70
CDM76
RM65
RB73
RWB73
CB78
SW79
GK36
Sức mạnh
87
Thể lực
86
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
74
Rê bóng
55
Giữ bóng
70
Kèm người
76
Tranh bóng
83
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
80
Đánh đầu
85
Sút xa
80
Vô-lê
59
Sút xoáy
86
Đá phạt
66
Penalty
66
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
87
TM phát bóng
24
TM đổ người
35
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
30