FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ewandro

15.3.1996(28) 171cm 63Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM76
CM68
CDM54
RM77
RB56
RWB59
CB47
SW47
GK33
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
62
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
32
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
81
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
76
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
79
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
48
TM phát bóng
29
TM đổ người
32
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
25