FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sportiello

10.5.1992(32) 192cm 87Kg
ST38
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM40
CDM40
RM40
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK80
Sức mạnh
71
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
30
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
52
Phản ứng
79
Quyết đoán
34
TM phát bóng
74
TM đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
83