FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Futre

28.2.1966(58) 175cm 74Kg
ST79
RW83
CF81
RF81
CAM81
CM73
CDM55
RM82
RB55
RWB59
CB46
SW46
GK26
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
87
Tốc độ
84
Nhảy
65
Khéo léo
88
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
25
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
76
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
68
Sút xa
82
Vô-lê
78
Sút xoáy
76
Đá phạt
85
Penalty
85
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
57
TM phát bóng
22
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18