FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rolan

24.3.1993(31) 177cm 71Kg
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM80
CM74
CDM61
RM80
RB60
RWB63
CB54
SW55
GK30
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
31
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Kèm người
44
Tranh bóng
39
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
84
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
73
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
73
Đá phạt
75
Penalty
79
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
68
TM phát bóng
22
TM đổ người
27
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
27