FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Benassi

5.5.1994(30) 184cm 80Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM77
RM76
RB75
RWB76
CB74
SW74
GK27
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
66
Chuyền dài
79
Lực sút
82
Đánh đầu
70
Sút xa
78
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
76
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
24