FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Strobl

12.5.1990(34) 188cm 77Kg
ST64
RW64
CF66
RF66
CAM67
CM72
CDM77
RM66
RB74
RWB74
CB78
SW78
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
79
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
39
Chuyền dài
75
Lực sút
81
Đánh đầu
72
Sút xa
69
Vô-lê
41
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
20
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
24