FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valere Germain

17.4.1990(34) 180cm 73Kg
ST83
RW83
CF83
RF83
CAM83
CM77
CDM64
RM82
RB63
RWB66
CB56
SW55
GK31
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
32
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
85
Chuyền dài
71
Lực sút
84
Đánh đầu
84
Sút xa
83
Vô-lê
84
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
82
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
72
TM phát bóng
26
TM đổ người
28
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
28