FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ledian Memushaj

17.12.1986(37) 174cm 70Kg
ST71
RW76
CF75
RF75
CAM77
CM77
CDM75
RM76
RB74
RWB75
CB70
SW69
GK32
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
62
Chuyền dài
77
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
79
Vô-lê
69
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
74
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
75
TM phát bóng
23
TM đổ người
30
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
30