FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Kaiser

16.9.1988(35) 171cm 67Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM74
RM77
RB72
RWB74
CB69
SW69
GK31
Sức mạnh
64
Thể lực
85
Tăng tốc
74
Tốc độ
62
Nhảy
79
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
75
Chuyền dài
75
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
77
Sút xoáy
85
Đá phạt
82
Penalty
79
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
75
Phản ứng
82
Quyết đoán
78
TM phát bóng
25
TM đổ người
28
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
25