FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nenad Tomovic

30.8.1987(36) 184cm 79Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM66
CDM74
RM66
RB76
RWB75
CB77
SW77
GK27
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
82
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
32
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
73
Quyết đoán
82
TM phát bóng
26
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
18