FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Baumann

2.6.1990(34) 187cm 82Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM36
RM36
RB36
RWB36
CB36
SW36
GK79
Sức mạnh
68
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
43
Đánh đầu
26
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
78
Quyết đoán
40
TM phát bóng
75
TM đổ người
82
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
83