FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Badu

2.12.1990(33) 173cm 71Kg
ST79
RW80
CF80
RF80
CAM81
CM81
CDM83
RM81
RB83
RWB83
CB83
SW83
GK36
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Tăng tốc
83
Tốc độ
87
Nhảy
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
86
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
71
Chuyền dài
80
Lực sút
86
Đánh đầu
79
Sút xa
84
Vô-lê
82
Sút xoáy
71
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
28
TM đổ người
33
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
32