FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Heurtaux

3.7.1988(35) 185cm 80Kg
ST59
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM59
CDM71
RM57
RB71
RWB69
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
82
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
80
Tranh bóng
82
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
77
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
77
Quyết đoán
79
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
20