FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Senad Lulic

18.1.1986(38) 183cm 78Kg
ST82
RW83
CF82
RF82
CAM82
CM83
CDM82
RM83
RB83
RWB83
CB80
SW80
GK31
Sức mạnh
83
Thể lực
88
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Kèm người
75
Tranh bóng
84
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
82
Lực sút
90
Đánh đầu
77
Sút xa
85
Vô-lê
73
Sút xoáy
82
Đá phạt
69
Penalty
64
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
84
Quyết đoán
80
TM phát bóng
29
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
22