FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Grenier

7.1.1991(33) 186cm 72Kg
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM81
CDM71
RM81
RB68
RWB71
CB64
SW64
GK29
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
46
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
78
Chuyền dài
86
Lực sút
87
Đánh đầu
76
Sút xa
81
Vô-lê
81
Sút xoáy
81
Đá phạt
86
Penalty
77
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
85
Phản ứng
78
Quyết đoán
70
TM phát bóng
23
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
20