FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Suk

26.3.1987(37) 174cm 68Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM77
CDM70
RM77
RB68
RWB70
CB62
SW62
GK40
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
47
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
48
Tranh bóng
65
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
72
Chuyền dài
78
Lực sút
82
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
77
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
81
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
37
TM đổ người
37
TM bắt bóng
36
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
38