FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kraft

22.7.1988(35) 187cm 78Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM41
RM39
RB40
RWB40
CB40
SW40
GK79
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
32
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
34
Đánh đầu
26
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
41
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
76
Quyết đoán
51
TM phát bóng
76
TM đổ người
83
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
86