FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Leiva

9.1.1987(37) 179cm 73Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM78
CDM82
RM76
RB81
RWB81
CB82
SW82
GK29
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
85
Tranh bóng
85
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
54
Chuyền dài
81
Lực sút
77
Đánh đầu
77
Sút xa
46
Vô-lê
57
Sút xoáy
74
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
82
TM phát bóng
23
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
22