FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatko Junuzovic

26.9.1987(36) 172cm 69Kg
ST78
RW82
CF81
RF81
CAM83
CM83
CDM81
RM83
RB79
RWB81
CB75
SW75
GK32
Sức mạnh
71
Thể lực
88
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
67
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
75
Chuyền dài
85
Lực sút
80
Đánh đầu
62
Sút xa
83
Vô-lê
80
Sút xoáy
81
Đá phạt
87
Penalty
77
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
84
Phản ứng
84
Quyết đoán
84
TM phát bóng
26
TM đổ người
29
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
24