FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Riou

6.8.1987(36) 189cm 81Kg
ST35
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM38
CDM37
RM37
RB35
RWB35
CB37
SW36
GK77
Sức mạnh
78
Thể lực
38
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
44
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
30
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
31
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
44
Phản ứng
73
Quyết đoán
35
TM phát bóng
78
TM đổ người
77
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
80