FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Lloris

26.12.1986(37) 188cm 78Kg
ST36
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM39
RM39
RB40
RWB40
CB37
SW36
GK85
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
30
Rê bóng
22
Giữ bóng
41
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
18
Chuyền dài
41
Lực sút
34
Đánh đầu
23
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
49
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
85
Quyết đoán
41
TM phát bóng
74
TM đổ người
88
TM bắt bóng
84
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
90