FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Baresi

8.5.1960(63) 176cm 70Kg
ST66
RW69
CF70
RF70
CAM73
CM80
CDM87
RM73
RB84
RWB82
CB87
SW87
GK26
Sức mạnh
82
Thể lực
90
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
75
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
90
Rê bóng
55
Giữ bóng
88
Kèm người
87
Tranh bóng
89
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
34
Chuyền dài
84
Lực sút
45
Đánh đầu
85
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
67
Cắt bóng
94
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
77
Phản ứng
87
Quyết đoán
83
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
23