FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gheorghe Hagi

5.2.1965(59) 172cm 68Kg
ST75
RW80
CF79
RF79
CAM81
CM77
CDM63
RM81
RB60
RWB65
CB52
SW52
GK24
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
71
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
29
Tranh bóng
43
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
74
Chuyền dài
84
Lực sút
75
Đánh đầu
49
Sút xa
81
Vô-lê
81
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
84
Phản ứng
76
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18