FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Davies

15.3.1985(39) 188cm 89Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM66
CM70
CDM79
RM65
RB78
RWB75
CB84
SW84
GK35
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
83
Rê bóng
57
Giữ bóng
73
Kèm người
86
Tranh bóng
88
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
89
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
29
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
29