FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schafer

7.6.1984(39) 184cm 76Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM74
CDM77
RM75
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
83
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
81
Tranh bóng
79
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
58
Chuyền dài
75
Lực sút
77
Đánh đầu
67
Sút xa
76
Vô-lê
61
Sút xoáy
72
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15