FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Maggio

11.2.1982(42) 184cm 79Kg
ST80
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM78
CDM78
RM80
RB80
RWB80
CB78
SW78
GK30
Sức mạnh
84
Thể lực
90
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
80
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
69
Tranh bóng
80
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
74
Chuyền dài
80
Lực sút
83
Đánh đầu
82
Sút xa
77
Vô-lê
84
Sút xoáy
78
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
66
Phản ứng
81
Quyết đoán
81
TM phát bóng
24
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
24