FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Walters

20.9.1983(40) 183cm 79Kg
ST78
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM75
CDM72
RM77
RB71
RWB73
CB71
SW71
GK30
Sức mạnh
88
Thể lực
86
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
83
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
77
Vô-lê
74
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
78
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
87
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22