FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Croce

9.9.1982(41) 175cm 68Kg
ST72
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM78
CDM77
RM77
RB75
RWB76
CB73
SW73
GK30
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
74
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
65
Chuyền dài
79
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
73
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
81
Phản ứng
79
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
27