FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Morgan

21.1.1984(40) 185cm 93Kg
ST61
RW59
CF62
RF62
CAM62
CM66
CDM76
RM61
RB73
RWB71
CB81
SW81
GK32
Sức mạnh
87
Thể lực
80
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
46
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
81
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
79
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
76
Quyết đoán
86
TM phát bóng
25
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
26