FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Adler

15.1.1985(39) 191cm 87Kg
ST33
RW34
CF34
RF34
CAM37
CM37
CDM36
RM35
RB32
RWB33
CB34
SW34
GK79
Sức mạnh
68
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
23
Giữ bóng
29
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
31
Đánh đầu
20
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
44
Phản ứng
80
Quyết đoán
33
TM phát bóng
74
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
83