FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin

21.7.1981(42) 179cm 75Kg
ST74
RW80
CF78
RF78
CAM79
CM75
CDM62
RM80
RB62
RWB66
CB54
SW54
GK27
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
84
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
71
Chuyền dài
80
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
86
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
22