FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Dainelli

9.6.1979(44) 191cm 78Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM53
CM60
CDM73
RM54
RB70
RWB67
CB78
SW78
GK30
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
78
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
78
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
83
Tranh bóng
82
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
27
TM đổ người
21
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
24