FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Nedved

30.8.1972(51) 177cm 70Kg
ST82
RW86
CF85
RF85
CAM86
CM82
CDM71
RM86
RB69
RWB73
CB62
SW63
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
60
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
80
Chuyền dài
83
Lực sút
89
Đánh đầu
50
Sút xa
91
Vô-lê
79
Sút xoáy
78
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
86
Phản ứng
88
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16