FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Nesta

19.3.1976(48) 187cm 79Kg
ST72
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM72
CDM80
RM72
RB82
RWB80
CB85
SW85
GK29
Sức mạnh
88
Thể lực
84
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
91
Rê bóng
64
Giữ bóng
74
Kèm người
89
Tranh bóng
86
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
87
Sút xa
45
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
85
Quyết đoán
88
TM phát bóng
24
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
21