FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay-Jay Okocha

14.8.1973(50) 173cm 70Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM78
CDM66
RM81
RB62
RWB66
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
53
Khéo léo
85
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
26
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
76
Chuyền dài
75
Lực sút
88
Đánh đầu
57
Sút xa
84
Vô-lê
79
Sút xoáy
75
Đá phạt
86
Penalty
77
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16