FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evans Osei

25.2.1997(27) 178cm 74Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM51
RM48
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14