FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Adams

1.9.1997(26) 183cm 76Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM34
RM47
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9