FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ognjen Gnjatić

16.10.1991(32) 190cm 88Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM61
RM52
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9