FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamidou Keyta

17.12.1994(29) 186cm 78Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM39
RM56
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
43
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15