FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jalen Brown

22.1.1995(29) 178cm 81Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM43
CM37
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
34
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17