FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Osborne

10.1.1999(25) 177cm 65Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM41
RM51
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9