FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Acosta

13.7.1994(29) 178cm 69Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM55
RM46
RB56
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12