FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Domej

8.1.1996(28) 191cm 78Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM40
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9