FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Ndjoli

16.12.1997(26) 183cm 64Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB35
SW36
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13