FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Kulenović

4.12.1999(24) 188cm 76Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM42
CDM32
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
48
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14