FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Archie Thomas

12.7.1999(25) 180cm 70Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM50
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12